Kiểu động cơ *: 90° V8, aluminum block and heads, direct and port fuel injection Dung tích xy lanh (cm3) *: 4600cc Công suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *: 386 hp @ 6,400 rpm Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *: 347 lb-ft @ 4,100 rpm Tỷ số nén *: 11.8:1 Tăng tốc 0-100 km/h (s) *: 6.0 s Tốc độ tối đa (km/h) *: N/A Dung tích thùng nhiên liệu (L) *: 84 L KÍCH THƯỚC: Dài x Rộng x Cao (mm) *: 5,210x 1,875x 1,475 mm Chiều dài cơ sở (mm) *: 3,090 mm Chiều rộng cơ sở (mm) *: N/A Khoảng sáng gầm xe (mm) *: N/A Trọng lượng không tải (kg) *: 2,130 kg Trọng lượng tối đa (kg) *: N/A GIẢM SÓC: Hệ thống treo trước *: Độc lập và đa liên kết Hệ thống treo sau *: Độc lập đa liên kết với cuộn trên giảm xóc monotube và thanh ổn định Bánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *: 235/50VR18 Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *: 235/50VR18 Phanh trước *: Đĩa 14.0-in Phanh sau *: Đĩa 13.1-in