THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNGKích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) 4.530 x 1.775 x 1.445Chiều dài cơ sở (mm) 2.700Khoảng cách hai vệt bánh xe (mm) 1.549/1.562 (Trước/Sau)Khoảng sáng gầm xe (mm) 150Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 5.100Công suất động cơ (hp/rpm) 150/6.000Mô men xoắn lớn nhất (nm/rpm) 18.2/4.700Hệ thống phanh Trước Phanh đĩaSau Phanh đĩaHệ thống treo Trước Kiểu Macpherson với thanh cân bằngSau Thanh xoắn & Thanh Cân BằngDung tích nhiên liêu (l) 45Nơi sản xuất Hàn Quốc.TRANG THIẾT BỊ TÙY CHỌNĐỘNG CƠ HỘP SỐ Động cơ xăng 1.8 Dual CVVTHỘP SỐ Số tự động 6 cấpHỆ THỐNG AN TOÀN Cảm biến lùiHệ thống chống bó cứng phanh ABSPhanh đĩa 4 bánhTúi khí Phía TrướcLỐP & LA ZĂNG HỆ THỐNG LÁI La zăng đúc hợp kimCỡ lốp\\\" 205/55R16Lốp dự phòng cùng cỡHệ thống láiVô lăng điều chỉnh ra vào, lên xuốngTrợ lực lái điệnNGOẠI THẤT Đèn sương mù trướcCửa sổ trờiXi nhan trên gương chiếu hậuNỘI THẤT Ghế daGhế lái chỉnh điệnHàng ghế sau gập tỷ lệ 60:40TIỆN NGHI Vô lăng, tay nắm cần số bọc daAM/FM + CD + mp3 + cổng kết nối AUX/USBTáp lô siêu sáng Điều khiển âm thanh trên vô lăngGương chiếu hậu điều chỉnh điện Gương chiếu hậu điều gập điệnCửa sổ điều khiển điện Cửa sổ bên lái loại an toànBàn đạp mạ chromChìa khóa thông minh + khởi động bằng start/stopĐiều tự động