Tìm kiếm xe hơi

Tìm kiếm nâng cao

Hãng xe nổi bật

Bán xe Toyota Camry 2013

1986 (4)

1987 (6)

1988 (11)

1989 (7)

1990 (5)

1991 (2)

1992 (2)

1993 (2)

1994 (3)

1995 (3)

1996 (4)

1997 (2)

1998 (2)

1999 (2)

2000 (2)

2001 (7)

2002 (4)

2003 (15)

2004 (11)

2005 (3)

2006 (8)

2007 (31)

2008 (20)

2009 (26)

2010 (24)

2011 (16)

2012 (6)

2013 (8)

2014 (21)

2015 (169)

2016 (22)

2017 (1540)

2018 (1149)

2019 (614)

2020 (62)

2021 (29)

Tin rao bán xe nổi bật

Toyota Vios 0 2021 - Toyota Vios 2021 E MT - 60000 km

365 triệu
:Trong nước
:60.000 km
:Số tay

Hyundai Grand i10 0 2015 - Hyundai i10 2015 Sedan 1.2 Base - 1234 km

139 triệu
:Nhập khẩu
:1.234 km
:Số tay

Hyundai Accent 0 2022 - HYUNDAI ACCENT ATH 2022

445 triệu
:Trong nước
:59.000 km
:Số tự động

Kia Rio 3307 2015 - Kia Rio 2015 1.4 AT Sedan - 85000 km

250 triệu
:Nhập khẩu
:85.000 km
:Số tự động

Hyundai Accent 5764 2023 - Hyundai Accent 2023 1.4 MT Tiêu Chuẩn - 10000000km

340 triệu
:Trong nước
:999.999 km
:Số tay

Toyota Camry 2013

: 1 tỷ 812 tr
: Mới
: Nhập khẩu
: Không xác định
: Số tự động
: 30/07/2015
Lưu tin
Thông tin người bán
Mr Hoàng
0984358024
sô 68-Đường Lê Văn Lương-Hà Nội

Thông tin Toyota Camry 2013

ĐỘNG CƠ:Kiểu động cơ *:2.5 Litre, 4-Cylinder, DOHC, 16-Valve, Dual Variable Valve Timing with intelligence (VVT-i)Dung tích xy lanh (cm3) *:2494 ccCông suất (Mã lực) cực đại (kW/rpm) *:178 (133) @ 6,000 rpmMô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) *:170 (231) @ 4,100 rpmTỷ số nén *:10.4:1Tăng tốc 0-100 km/h (s) *:N/ATốc độ tối đa (km/h) *:N/ADung tích thùng nhiên liệu (L) *:64 LítKÍCH THƯỚC:Dài x Rộng x Cao (mm) *:4,805 x 1,820 x 1470 mmChiều dài cơ sở (mm) *:2775 mmChiều rộng cơ sở (mm) *:1,575 x 1565 mmKhoảng sáng gầm xe (mm) *:N/ATrọng lượng không tải (kg) *:1,459 kgTrọng lượng tối đa (kg) *:2,100 kgGIẢM SÓC:Hệ thống treo trước *:MacPherson Gas Struts, Coil Springs, Stabilizer BarHệ thống treo sau *:Independent, MacPherson Gas Struts, Dual Link, Coil Springs, Stabilizer BarBánh trước: Cỡ lốp Mâm xe *:P215/55R17Bánh sau: Cỡ lốp Mâm xe *:P215/55R17Phanh trước *:ĐĩaPhanh sau *:Đĩa

  • Thông số cơ bản
  • An toàn
  • Tiện nghi
  • Thông số kỹ thuật
Xe cùng loại

Toyota Camry 0 2002 - Camry 2002, số sàn 2.4

148 triệu
:Nhập khẩu
:123 km
:Số tay

Toyota Camry 2022 - Odo 16,000km full đồ chơi

1 tỷ 55 tr
:Nhập khẩu
:16.000 km
:Số tự động

Toyota Camry 2002 - Giá 162 tr có hỗ trợ trả góp

162 triệu
:Trong nước
:Không XĐ
:Số tự động

Toyota Camry 2008 - Odo 80000 km

315 triệu
:Trong nước
:80.000 km
:Số tự động

Toyota Camry 2022 - Nhập khẩu Thái Lan

1 tỷ 79 tr
:Nhập khẩu
:36.800 km
:Số tự động

Toyota Camry 2007 - Odo 210000 km

260 triệu
:Trong nước
:210.000 km
:Số tự động
Xem tất cả
Xe cùng khoảng giá

BMW 520i 2023 - Màu Đen nội thất Nâu

1 tỷ 699 tr
:Nhập khẩu
:11.000 km
:Số tự động

Mercedes-Benz C300 2022 - Hỗ trợ bank: 50% - 70%

1 tỷ 698 tr
:Nhập khẩu
:18.500 km
:Số tự động

BMW 730Li 2018 - Màu trắng đang tìm chủ nhân mới!

1 tỷ 780 tr
:Nhập khẩu
:50.000 km
:Số tự động

BMW 520i 2022 - Ngoại thất Trắng, nội thất Nâu

1 tỷ 799 tr
:Nhập khẩu
:16.000 km
:Số tự động

Mercedes-Benz E200 2021 - Lăn bánh chỉ 36.000 km – Xe còn như mới tinh

1 tỷ 638 tr
:Trong nước
:36.000 km
:Số tự động

BMW 330i 2024 - Odo 4999 km

1 tỷ 869 tr
:Nhập khẩu
:4.999 km
:Số tự động
Xem tất cả
Tin đã lưu