Tìm kiếm xe hơi

Tìm kiếm nâng cao

Hãng xe nổi bật

Bán xe Volkswagen Passat 2019

2016 (769)

2017 (288)

2018 (241)

2019 (14)

2020 (1)

Tin rao bán xe nổi bật

Volkswagen Passat Bluemotion 2019 - Đẳng cấp doanh nhân - Volkswagen Passat Bluemotion

: 1 tỷ 480 tr
: Mới
: Nhập khẩu
: Không xác định
: Số tự động
: 18/04/2019
Lưu tin
Thông tin người bán
Nguyễn Thanh Nam
0915656092
Tp.HCM

Thông tin Volkswagen Passat Bluemotion 2019 - Đẳng cấp doanh nhân - Volkswagen Passat Bluemotion

“Chuẩn Châu Âu”.
Bước vào bên trong khoan nội thất, Volkswagen Passat Bluemotion toát lên vẻ sang trọng khác xa với những đối thủ trong phân khúc.
Nhìn vào bảng Táplo của Volkswagen Passat Bluemotion thì dễ dàng nhận ra sự đơn giản nhưng rất tinh tế, không quá nhiều nút bấm. Hệ thống khóa cửa thông minh, chống kẹt ở cả 4 cửa. Volkswagen Passt Bluemotion khởi động bằng nút bấm, có ổ cắm điện 12V. Hệ thống âm thanh và giải trí trên xe là hệ thống cao cấp với 8 loa, chức năng điều chỉnh âm thanh giải trí phần vùng 4 vị trí trong xe. Điều hòa tự động 3 vùng, cụm điều chỉnh điều hòa riêng cho hàng ghế phía sau. Phía trên màn hình giải trí có sự xuất hiện của 1 đồng hồ Analog chạy cơ. Khoang hành lý phía sau xe siêu rộng có khả năng chứa vừa 3 vali lớn hoặc một bộ gậy Golf khi ngã 1/3 hàng ghế sau.
Volkswagen Passat Bluemotion luôn là chiếc xe tiên phong trong việc áp dụng các công nghệ về an toàn tiên tiến nhất. Hệ thống khung gầm của Passat Bluemotion là khung liền khối, với các vùng co rụm ở đầu xe và hông xe để hấp thu sung lực khi có va chạm xảy ra.
Hệ thống cảnh báo điểm mù.
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp.
Chống bó cứng phanh (ABS).
Hỗ trợ đỗ xe (PA).
Cân bằng điện tử (ESP).
Kiểm soát hành trình.
Hỗ trợ phanh (BA).
Kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
Phanh khẩn cấp (AEB).
Thông số kỹ thuật.
Động cơ.
Loại động cơ Phun xăng có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh thẳng hàng DOHC, MPI.
Dung tích động cơ(cc) 1,798cc.
Công suất cực đại(Hp/rpm) 180/5100 – 6200.
Mô men xoắn cực đại)Nm/rpm) 250/1250 – 5000.
Hộp số Tự động, ly hợp kép DSG 7 cấp.
Dẫn động Cầu trước.
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số octane 95 hoặc hơn.
Vận hành.
Tốc độ tối đa km/h 232.
Thời gian tang tốc từ 0 – 100km/h(giây) 5,8.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km(kết hợp) 7,3.
Thể tích thùng nhiên liệu(lít) 66.
Kích thước.
Kích thước tổng thể Dài + Rộng + Cao(mm) 4767 x 1832 x 1456.
Chiều dài cơ sở(mm) 2791.
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau)(mm) 1584/1568.
Thông số lốp 265/45/R18.
Đường kính quay vòng(m) 5.7.
Tự trọng(kg) 2103.

  • Thông số cơ bản
  • An toàn
  • Tiện nghi
  • Thông số kỹ thuật
Xe cùng loại
Xe cùng khoảng giá

Mercedes-Benz C200 2022 - Màu trắng nội thất đen, lăn bánh hơn 1v km

1 tỷ 550 tr
:Trong nước
:10.000 km
:Số tự động

Mercedes-Benz E300 2020 - Chạy hơn 4 vạn km

1 tỷ 500 tr
:Nhập khẩu
:40.000 km
:Số tự động

Mercedes-Benz GLC 300 2021 - ODO 3 vạn km

1 tỷ 550 tr
:Nhập khẩu
:30.000 km
:Số tự động

Mercedes-Benz C300 2021 - Lăn bánh 6,2 vạn km

1 tỷ 500 tr
:Nhập khẩu
:62.000 km
:Số tự động

Mercedes-Benz E180 2022 - Odo 25,000 miles

1 tỷ 379 tr
:Trong nước
:40.234 km
:Số tự động

Lexus RX 350 2013 - Xe cá nhân sử dụng

1 tỷ 500 tr
:Trong nước
:Không XĐ
:Số tự động
Xem tất cả
Tin đã lưu